--

bí tỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí tỉ

+ adj  

  • Dead drunk
    • rượu chè bí tỉ
      to drink oneself to insensibility
    • say bí tỉ
      to be dead drunk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí tỉ"
Lượt xem: 725